Có 2 kết quả:

以身報國 yǐ shēn bào guó ㄧˇ ㄕㄣ ㄅㄠˋ ㄍㄨㄛˊ以身报国 yǐ shēn bào guó ㄧˇ ㄕㄣ ㄅㄠˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to give one's body for the nation (idiom); to spend one's whole life in the service of the country

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to give one's body for the nation (idiom); to spend one's whole life in the service of the country

Bình luận 0